Có 4 kết quả:
御手 yù shǒu ㄩˋ ㄕㄡˇ • 玉手 yù shǒu ㄩˋ ㄕㄡˇ • 馭手 yù shǒu ㄩˋ ㄕㄡˇ • 驭手 yù shǒu ㄩˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lily-white hands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person in charge of pack animals
(2) chariot driver
(2) chariot driver
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person in charge of pack animals
(2) chariot driver
(2) chariot driver
Bình luận 0